Palit GeForce RTX 2080 SUPER GR | INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 | |
250 W | Max TDP | 230 W+ 28 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GR vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GR đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 SUPER GR có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.873 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 230 W+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GR
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
TU104 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 20 |
3072 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.3 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 332 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.733 GHz+ 8 % |
1.815 GHz | Boost Clock | 1.873 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 230 W+ 28 % |
285 W+ 2 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 50 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
292 mm | Length | 302 mm |
130 mm | Height | 109 mm |
60 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NE6208S020P2-1040G | Part-no | C108C4-2SDN-P6DNX |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
779 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |