Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR

Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GA104-302-A1 GPU Chip GP107-400-A1
46 Đơn vị thi công 6
5888 Shader 768
96 Render Output Units 32
184 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
41-43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length --
136 mm Height --
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE63070019P2-1040G Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
659 $ Release price --
8 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G LHR Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G LHR vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR MSI Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Mini
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Mini
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OC Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OC vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
GALAX GeForce GTX 1050 OC Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
GALAX GeForce GTX 1050 OC vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V

Comments

back to top