Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
GA104-302-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
46 Đơn vị thi công 68
5888 Shader 8704
96 Render Output Units 96
184 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.755 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
93 °C Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 102 mm
-- Fan 2 2 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
41-43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 330 mm
136 mm Height 142 mm
60 mm Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE63070019P2-1040G Part-no 38NWM3MD2GAC
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2020
659 $ Release price --
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G LHR Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G LHR vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR MSI Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro OC GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro OC vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
ASUS Radeon RX 6700 XT GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ASUS Radeon RX 6700 XT vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB

Comments

back to top