Palit GeForce RTX 3070 JetStream | GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G | |
250 W+ 14 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 3070 JetStream vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G
Palit GeForce RTX 3070 JetStream đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 JetStream có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3070 JetStream
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GA104-300-A1 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
46 | Đơn vị thi công | 36 |
5888 | Shader | 2304 |
96 | Render Output Units | 64 |
184 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.130 GHz |
1.725 GHz | Boost Clock | 1.620 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.560 GHz+ 13 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W+ 14 % | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
43-44 dB | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
304 mm | Length | 280 mm |
136 mm | Height | 115 mm |
60 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NE63070019P2-1040J | Part-no | GV-R56XTGAMING OC-6GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
599 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |