GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G | GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G | |
160 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
Navi 23 XT | GPU Chip | Navi 10 XLE |
32 | Đơn vị thi công | 36 |
2048 | Shader | 2304 |
64 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 1.130 GHz |
2.607 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.620 GHz+ 4 % |
2.428 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | 1.560 GHz+ 13 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 280 mm |
115 mm | Height | 115 mm |
50 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
890 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R66XTGAMINGOC PRO-8GD | Part-no | GV-R56XTGAMING OC-6GD |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |