PNY GeForce GT 1030 | Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V | |
30 W | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce GT 1030 vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V
PNY GeForce GT 1030 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GT 1030 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GT 1030
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP108-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 82 |
384 | Shader | 10496 |
16 | Render Output Units | 112 |
24 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.502 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.227 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.468 GHz | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 370 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
PCIe-Power | 3 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 50 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
168 mm | Length | 295 mm |
69 mm | Height | 150 mm |
20 mm | Width | 42 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCGGT10302PB | Part-no | -- |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |