PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC

MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.695 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
TU117-300-A1 GPU Chip TU106
14 Đơn vị thi công 34
896 Shader 2176
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 136
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 248 mm
99 mm Height 128 mm
40 mm Width 52 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 981 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16504SFPPB-O Part-no V375-214R
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
75 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO
MSI Radeon RX 5700 XT Mech PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
MSI Radeon RX 5700 XT Mech vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity
XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Gaming X Trio
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Gaming X Trio
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 1.0)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 1.0) MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 1.0) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X Palit GeForce RTX 3060 Dual OC
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs Palit GeForce RTX 3060 Dual OC
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR

Comments

back to top