PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC

GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU117-300-A1 GPU Chip TU102
14 Đơn vị thi công 68
896 Shader 4352
32 Render Output Units 88
56 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.545 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 250 W
-- TDP (up) 320 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 75 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 45 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 267 mm
99 mm Height 114 mm
40 mm Width 35 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16504SFPPB-O Part-no GV-N208TTURBO-11GC
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price 1,559 $
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
75 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO
MSI Radeon RX 5700 XT Mech PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
MSI Radeon RX 5700 XT Mech vs PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra-V
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom GS
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom GS
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OCV1 GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OCV1 vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) Palit GeForce RTX 2080 JetStream
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs Palit GeForce RTX 2080 JetStream
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) AMD Radeon RX 6800
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs AMD Radeon RX 6800
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC - Call of Duty - Black Ops 4 Edition GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC - Call of Duty - Black Ops 4 Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) ASUS Dual GeForce RTX 3060
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1050 GAMING X 2G
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce GTX 1650 4GB XLR8 Gaming OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)

Comments

back to top