PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT | MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC | |
160 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT vs MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Navi 23 XT | GPU Chip | GA106-150-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 20 |
2048 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 48 |
128 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 14 Gbps |
256 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 1.552 GHz |
2.589 GHz | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
2.359 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
200 mm | Length | 235 mm |
111 mm | Height | 124 mm |
39 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 661 g |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6600XT 8GBD6-3DH | Part-no | -- |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |