MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC | MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC | |
130 W | Max TDP | 107 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
GA106-150-A1 | GPU Chip | Navi 24 XT |
20 | Đơn vị thi công | 16 |
2560 | Shader | 1024 |
48 | Render Output Units | 32 |
80 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 18 Gbps |
224 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.552 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.825 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.685 GHz+ 3 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
235 mm | Length | 172 mm |
124 mm | Height | 112 mm |
42 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
661 g | Weight | 452 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |