Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) | Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus | |
363 W+ 21 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 363 W+ 21 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0)
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
Navi 21 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 14 |
5120 | Shader | 896 |
128 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.590 GHz |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
363 W+ 21 % | TDP | 75 W |
390 W+ 13 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 168 mm |
134 mm | Height | 126 mm |
55 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-03-20G | Part-no | NE61650018G1-166F |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |