Sapphire Radeon RX 6600 | SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT | |
132 W | Max TDP | 130 W+ 21 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Radeon RX 6600 vs SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT
Sapphire Radeon RX 6600 đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Radeon RX 6600 có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W+ 21 % . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Radeon RX 6600
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
Navi 23 XL | GPU Chip | Navi 24 XT |
28 | Đơn vị thi công | 16 |
1792 | Shader | 1024 |
64 | Render Output Units | 32 |
112 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 18 Gbps |
224 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.626 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
2.491 GHz | Boost Clock | 2.825 GHz |
2.044 GHz | Avg (Game) Clock | 2.685 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
132 W | TDP | 130 W+ 21 % |
140 W | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
193 mm | Length | 194 mm |
120 mm | Height | 107 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
11304-05-10G | Part-no | 11314-01-20G |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |