Sapphire Radeon RX Vega 64 LE | Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition | |
295 W | Max TDP | 400 W+ 33 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 64 LE có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Vega 10 XT | GPU Chip | Navi 21 |
64 | Đơn vị thi công | 80 |
4096 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
256 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.945 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.247 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.546 GHz | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 400 W+ 33 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 3 x 120 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 270 mm |
125 mm | Height | 130 mm |
40 mm | Width | 45 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1148 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
21275-01 | Part-no | 11308-04-20G |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 1,499 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |