Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO

Sapphire Radeon RX Vega 64 LE

Sapphire Radeon RX Vega 64 LE đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 64 LE có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Radeon RX Vega 64 LE

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 64 Based on AMD Radeon RX 550
Vega 10 XT GPU Chip Polaris 12
64 Đơn vị thi công 8
4096 Shader 512
64 Render Output Units 16
256 Texture Units 32
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
HBM2 Memory Type GDDR5
0.945 GHz Memory Speed 1.5 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
2048 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.100 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.183 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 50 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
282 mm Length 192 mm
125 mm Height 115 mm
40 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 8
Additional data
21275-01 Part-no PH-RX550-2G-EVO
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Radeon RX Vega 64 LE ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
295 W Max TDP 50 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Sapphire Radeon RX Vega 64 LE ASUS KO GeForce RTX 3070 OC
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs ASUS KO GeForce RTX 3070 OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan vs Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE vs Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition
MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
MSI GeForce GTX 1060 GAMING 3G vs Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G vs Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GT 1030
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS GeForce GT 1030 silent ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS GeForce GT 1030 silent vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO EVGA GeForce RTX 2070 SUPER FTW3 GAMING
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs EVGA GeForce RTX 2070 SUPER FTW3 GAMING
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GTX 1650 OC
Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Palit GeForce GTX 1080 Dual OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Palit GeForce GTX 1080 Dual OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO

Comments

back to top