Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) | XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition | |
400 W+ 33 % | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.286 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | AMD Radeon RX 570 |
Navi 21 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
80 | Đơn vị thi công | 32 |
5120 | Shader | 2048 |
128 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.168 GHz |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.286 GHz+ 3 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 33 % | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | 200 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 120 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 243 mm |
130 mm | Height | 124 mm |
45 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1148 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-06-20G | Part-no | RX-570P4DBD6 |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
1,499 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |