XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) | |
150 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0)
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.264 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.785 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Polaris 20 XL | GPU Chip | GA102-300-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 82 |
2048 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
128 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.168 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.264 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 350 W |
200 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
243 mm | Length | 319 mm |
124 mm | Height | 140 mm |
40 mm | Width | 70 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-570P427D6 | Part-no | GV-N3090AORUS M-24GD |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,629 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |