XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition | XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition | |
150 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.328 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.286 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | AMD Radeon RX 570 |
Polaris 20 XL | GPU Chip | Polaris 20 XL |
32 | Đơn vị thi công | 32 |
2048 | Shader | 2048 |
32 | Render Output Units | 32 |
128 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.168 GHz | Base Clock | 1.168 GHz |
1.328 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.286 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 150 W |
200 W | TDP (up) | 200 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 5120x2880 |
12 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
243 mm | Length | 243 mm |
124 mm | Height | 124 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-570P8DBD6 | Part-no | RX-570P8DFD6 |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |