XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition | ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC | |
150 W | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.286 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
Polaris 20 XL | GPU Chip | TU116-300-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 22 |
2048 | Shader | 1408 |
32 | Render Output Units | 48 |
128 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.168 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
1.286 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.830 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 125 W |
200 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 3840x2160 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
243 mm | Length | 242 mm |
124 mm | Height | 130 mm |
40 mm | Width | 53 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-570P8DFD6 | Part-no | DUAL-GTX1660S-O6G-EVO |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |