XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming | INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC | |
250 W | Max TDP | 290 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming đã ra mắt Q2/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6750 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.623 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6750 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
Navi 22 KXT | GPU Chip | GA104-400-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 48 |
2560 | Shader | 6144 |
64 | Render Output Units | 96 |
160 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
18 Gbps | Memory Speed | 1.188 GHz |
432 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.283 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.580 GHz |
2.623 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 1 % |
2.533 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 290 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 300 mm |
132 mm | Height | 112 mm |
51 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-675XYLUDP | Part-no | N307T3-086XX-1820VA45 |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |