XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming | MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR | |
250 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming đã ra mắt Q2/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6750 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.623 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.920 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6750 XT Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6750 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR |
Navi 22 KXT | GPU Chip | GA102-202-K1-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 68 |
2560 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
160 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
18 Gbps | Memory Speed | 1.188 GHz |
432 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
2.283 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.440 GHz |
2.623 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.920 GHz+ 12 % |
2.533 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 1.905 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 430 W+ 16 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 100 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 38-40 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 336 mm |
132 mm | Height | 140 mm |
51 mm | Width | 61 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1882 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-675XYLUDP | Part-no | -- |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 829 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |