XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming | MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G | |
250 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 21 XT |
60 | Đơn vị thi công | 72 |
3840 | Shader | 4608 |
96 | Render Output Units | 128 |
240 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.850 GHz+ 9 % | Base Clock | 1.850 GHz+ 1 % |
2.190 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
1.980 GHz+ 9 % | Avg (Game) Clock | 2.045 GHz+ 1 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 300 W |
285 W | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 105 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36 dB | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
340 mm | Length | 324 mm |
138 mm | Height | 141 mm |
-- | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1551 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-68XLALBD9 | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
729 $ | Release price | 849 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |