ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
TU102 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
68 Đơn vị thi công 20
4352 Shader 2560
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 160
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.251 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.733 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
298 mm Length 298 mm
133 mm Height 134 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-T20810H-10P Part-no ROG-STRIX-GTX1080-8G-GAMING
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6800 XT OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6800 XT OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Advanced OC LHR-V
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Advanced OC LHR-V
PNY GeForce GT 1030 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
PNY GeForce GT 1030 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX KFA2 GeForce RTX 2080 EX OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs KFA2 GeForce RTX 2080 EX OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS GeForce GT 1030 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS Radeon RX 6800 XT
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS Radeon RX 6800 XT
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming 6G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming 6G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI Advanced ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI Advanced vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 GAMING ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 OC edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 OC edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC ULTRA GAMING ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC ULTRA GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070 8G

Comments

back to top