ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB

GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
GP106-300-A1 GPU Chip TU116-300-A1
9 Đơn vị thi công 22
1152 Shader 1408
48 Render Output Units 48
72 Texture Units 88
Memory
3 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.530 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
214 mm Length 190 mm
111 mm Height 126 mm
35 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10610H-10M Part-no 60SRH7DSZ9WM
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
120 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) Colorful GeForce RTX 3090 NB-V
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs Colorful GeForce RTX 3090 NB-V
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet
GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0) GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0) vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 3090 GAMING X3
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 3090 GAMING X3
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G

Comments

back to top