ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
GP106-300-A1 GPU Chip GA104-202-A1
9 Đơn vị thi công 38
1152 Shader 4864
48 Render Output Units 80
72 Texture Units 152
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.410 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 200 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 37 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
214 mm Length 316 mm
111 mm Height 120 mm
35 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 760 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10610H-10M Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price 449 $
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
120 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0)
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
NVIDIA GeForce RTX 2080 Founders Edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
NVIDIA GeForce RTX 2080 Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio Plus 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio Plus 8G LHR

Comments

back to top