ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB

EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.480 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP106-300-A1 GPU Chip GP107-400-A1
9 Đơn vị thi công 6
1152 Shader 768
48 Render Output Units 32
72 Texture Units 48
Memory
3 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.752 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.480 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
206 mm Length 229 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10610E-10M Part-no 04G-P4-6255-KB
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 3GB EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED
120 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top