EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB | EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED | |
75 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.569 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.480 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GP107-301-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 6 |
768 | Shader | 768 |
24 | Render Output Units | 32 |
48 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
3 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
84 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
96 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.455 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.366 GHz+ 6 % |
1.569 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.480 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 229 mm |
111 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
03G-P4-6153-KR | Part-no | 04G-P4-6255-KB |
Q2/2018 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |