MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB

MSI Radeon RX 580 Gaming 4G

MSI Radeon RX 580 Gaming 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Gaming 4G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 580 Gaming 4G

EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.569 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB
Polaris 20 XT GPU Chip GP107-301-A1
36 Đơn vị thi công 6
2304 Shader 768
32 Render Output Units 24
144 Texture Units 48
Memory
4 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.752 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 84 GB/s
256 bit Memory Interface 96 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.455 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
276 mm Length 145 mm
140 mm Height 111 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
978 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 03G-P4-6153-KR
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2018
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 580 Gaming 4G EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
185 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X 8G (rev. 2.0) MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X 8G (rev. 2.0) vs MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB vs MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 XTREME 6G (rev. 1.0)
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 XTREME 6G (rev. 1.0)
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Gaming vs MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G ASUS Dual GeForce RTX 3060
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
EVGA GeForce GTX 1050 Ti FTW GAMING EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
EVGA GeForce GTX 1050 Ti FTW GAMING vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING LED
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 6G EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 6G vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G OCV1 EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G OCV1 vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G vs EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO

Comments

back to top