EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB | ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC | |
75 W | Max TDP | 220 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB đã ra mắt Q2/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.569 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1050 SC GAMING (Single Fan) 3GB
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 |
GP107-301-A1 | GPU Chip | GA104-300-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 46 |
768 | Shader | 5888 |
24 | Render Output Units | 96 |
48 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
3 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
84 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
96 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.455 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.569 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 220 W |
-- | TDP (up) | 240 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 232 mm |
111 mm | Height | 141 mm |
-- | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
03G-P4-6153-KR | Part-no | ZT-A30700H-10P |
Q2/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 539 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |