AMD Radeon Pro VII | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G | |
250 W-17 % | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon Pro VII vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
Vega 20 XT | GPU Chip | Navi 14 XTX |
60 | Đơn vị thi công | 22 |
3840 | Shader | 1408 |
64 | Render Output Units | 32 |
240 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
1 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.647 GHz+ 2 % |
1.700 GHz-3 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.717 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W-17 % | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
42 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
58 dB | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
6x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 225 mm |
130 mm | Height | 119 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | GV-R55XTD6-8GD |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |