AMD Radeon Pro VII | XFX Radeon RX Vega 56 | |
250 W-17 % | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon Pro VII vs XFX Radeon RX Vega 56
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX Vega 56 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.XFX Radeon RX Vega 56 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
XFX Radeon RX Vega 56
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | AMD RX Vega 56 |
Vega 20 XT | GPU Chip | Vega 10 XL |
60 | Đơn vị thi công | 56 |
3840 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
240 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | HBM2 |
1 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
1.700 GHz-3 % | Boost Clock | 1.471 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W-17 % | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
42 dB | Noise (Idle) | 37 dB |
58 dB | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | -- |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
6x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 280 mm |
130 mm | Height | 127 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1090 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | RX-VEGMLBFX6 |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |