AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W | Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP | |
135 W | Max TDP | 235 W+ 9 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP
AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700M. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.400 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 135 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 235 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700M | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER |
Navi 22 | GPU Chip | TU104 |
36 | Đơn vị thi công | 40 |
2304 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
16 Gbps | Memory Speed | 1.75 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
160 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.489 GHz-35 % | Base Clock | 1.605 GHz |
2.400 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
2.300 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
135 W | TDP | 235 W+ 9 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 88 °C |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 288 mm |
-- | Height | 112 mm |
-- | Width | 50 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | NE6207S019P2-186T |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |