ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB đã ra mắt Q2/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6400. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.321 GHz và được trang bị sức mạnh 53 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Based on | AMD Radeon RX 6400 |
GPU Chip | Navi 24 XL |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 768 |
Render Output Units | 32 |
Texture Units | 48 |
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 16 Gbps |
Memory Bandwith | 128 GB/s |
Memory Interface | 64 bit |
Nơi để mua?
Mua ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
Clock Speeds
Base Clock | 1.923 GHz |
Boost Clock | 2.321 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.039 GHz |
Ép xung | Yes |
Thermal Design
TDP | 53 W |
TDP (up) | -- |
Tjunction max | -- |
PCIe-Power |
Cooler & Fans
Fan-Type | Axial |
Fan 1 | 1 x 80 mm |
Fan 2 | -- |
-
Cooler-Type | Air cooling |
Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
Noise (Load): | -- |
Connectivity
Max. Displays | 2 |
HDCP-Version | 2.3 |
HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
DP Ports | 1x DP v1.4a |
DVI Ports | -- |
VGA Ports | -- |
USB-C Ports | -- |
Featureset
Max. resolution | 7680x4320 |
DirectX | 12_2 |
Raytracing | Yes |
DLSS / FSR | No |
LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
-
VP8 | Decode / Encode |
VP9 | Decode / Encode |
Noise (Load): | -- |
Dimensions
Length | 162 mm |
Height | 112 mm |
Width | 39 mm |
Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
Weight | 275 g |
Additional data
GPU Interface | PCIe 4.0 x 4 |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Release price | -- |
Structure size | 6 nm |
Part-no | RX6400 CLI 4G |
FP32 Performance (Single-precision TFLOPS) - FP32 (TFLOPS)
So sánh phổ biến
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASRock Radeon RX 6500 XT Challenger ITX 4GB
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASRock Radeon RX 6500 XT Phantom Gaming D 4GB OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC Low Profile 4G vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact Single Slot 2GB
XFX Radeon RX 590 Fatboy Core Edition 8GB vs
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Dual GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
ASUS Dual series GeForce GTX 1070
ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB vs
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G