ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

ASUS Dual GeForce GTX 1650

ASUS Dual GeForce GTX 1650 đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1650 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Dual GeForce GTX 1650

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on AMD Radeon RX 5500 XT
TU117-300-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
14 Đơn vị thi công 22
896 Shader 1408
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 88
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.845 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 47 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
204 mm Length 177 mm
115 mm Height 102 mm
37 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
DUAL-GTX1650-4G Part-no 11295-08-20G
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Dual GeForce GTX 1650 Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
75 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce GTX 1650 NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G ASUS Dual GeForce GTX 1650
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual GeForce GTX 1650 KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black
ASUS Dual GeForce GTX 1650 Palit GeForce RTX 2080 SUPER WGR
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Palit GeForce RTX 2080 SUPER WGR
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASRock Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASRock Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO OC Edition ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO OC Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White
ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Radeon RX 6800 XT ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Radeon RX 6800 XT vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual GeForce GTX 1650 Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

Comments

back to top