GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.740 GHz-11 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GA104-200-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
38 Đơn vị thi công 22
4864 Shader 1408
80 Render Output Units 32
152 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group-11 % Boost Clock 1.845 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
37 dB Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
282 mm Length 177 mm
117 mm Height 102 mm
41 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
GV-N306TGAMING OC-8GD Part-no 11295-08-20G
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2019
449 $ Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
200 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M) GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M) vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

Comments

back to top