ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
TU106 GPU Chip Navi 14 XTX
36 Đơn vị thi công 22
2304 Shader 1408
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 14 % Boost Clock 1.845 GHz
1.815 GHz Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
199 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
301 mm Length 177 mm
131 mm Height 102 mm
-- Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
ROG-STRIX-RTX2070-O8G-GAMING Part-no 11295-08-20G
Q4/2018 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
175 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC MSI Radeon RX 5700 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs MSI Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 2.0) ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 2.0) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 SUPER 8G (rev. 2.0) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo V2 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
KFA2 GeForce GTX 1650 LP GDDR6 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
KFA2 GeForce GTX 1650 LP GDDR6 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

Comments

back to top