ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR | PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon | |
200 W | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.740 GHz-11 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.478 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR | Based on | AMD RX Vega 56 |
GA104-202-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
38 | Đơn vị thi công | 56 |
4864 | Shader | 3584 |
80 | Render Output Units | 64 |
152 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.75 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.177 GHz+ 2 % |
1.740 GHz-11 % | Boost Clock | 1.478 GHz |
1.710 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 210 W |
220 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
36 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
269 mm | Length | 305 mm |
136 mm | Height | 140 mm |
52 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX3060TI-O8G-V2 | Part-no | AXRX VEGA 56 8GBHBM2-2D2HD/OC |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
469 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |