PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti | |
210 W | Max TDP | 290 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.478 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
Vega 10 XL | GPU Chip | GA104-400-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 48 |
3584 | Shader | 6144 |
64 | Render Output Units | 96 |
256 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.177 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.580 GHz |
1.478 GHz | Boost Clock | 1.800 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.770 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
210 W | TDP | 290 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 85 mm | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 319 mm |
140 mm | Height | 140 mm |
42 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX VEGA 56 8GBHBM2-2D2HD/OC | Part-no | -- |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |