ASUS Dual GeForce RTX 3070 SI Edition LHR | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 12GB | |
220 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 3070 SI Edition LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 12GB
ASUS Dual GeForce RTX 3070 SI Edition LHR đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3070 SI Edition LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 12GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 12GB có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3070 SI Edition LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 12GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB |
GA104-302-A1 | GPU Chip | GA102 |
46 | Đơn vị thi công | 70 |
5888 | Shader | 8960 |
96 | Render Output Units | 112 |
184 | Texture Units | 280 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
14 Gbps | Memory Speed | 19 Gbps |
448 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.260 GHz |
1.755 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 2 % |
1.725 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W | TDP | 350 W |
250 W+ 4 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
229 mm | Length | 319 mm |
120 mm | Height | 140 mm |
42 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-12G-GAMING |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |