ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 Advanced edition 6GB | GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G | |
120 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 Advanced edition 6GB vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 Advanced edition 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 Advanced edition 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 Advanced edition 6GB
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 10 |
1280 | Shader | 1280 |
48 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.518 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.607 GHz+ 7 % |
1.759 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 9 % |
1.733 GHz | Avg (Game) Clock | 1.835 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 280 mm |
134 mm | Height | 111 mm |
40 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1060-A6G-GAMING | Part-no | GV-N1060AORUS-6GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |