GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G | GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G | |
250 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.695 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
TU102 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 10 |
4352 | Shader | 1280 |
88 | Render Output Units | 48 |
272 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.607 GHz+ 7 % |
1.695 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 9 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 1.835 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 120 W |
320 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
40 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
290 mm | Length | 280 mm |
134 mm | Height | 111 mm |
60 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N208TAORUS-11GC | Part-no | GV-N1060AORUS-6GD |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
1,669 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |