GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR | |
120 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GA106-302-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 28 |
1280 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.320 GHz |
1.860 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.867 GHz+ 5 % |
1.835 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 180 W+ 6 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 296 mm |
111 mm | Height | 117 mm |
38 mm | Width | 56 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1060AORUS-6GD | Part-no | GV-N3060AORUS E-12GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 459 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |