ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition | Sapphire Radeon RX Vega 56 | |
175 W | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition vs Sapphire Radeon RX Vega 56
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Radeon RX Vega 56 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 56 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition
Sapphire Radeon RX Vega 56
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | AMD RX Vega 56 |
TU106 | GPU Chip | Vega 10 XL |
34 | Đơn vị thi công | 56 |
2176 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.75 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
1.860 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.471 GHz |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 37 dB |
-- | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 280 mm |
131 mm | Height | 127 mm |
49 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1090 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060S-O8G-EVO-V2-GAMIN | Part-no | 21276-00-20G |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |