ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 | AMD Radeon Pro VII | |
175 W | Max TDP | 250 W-17 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 vs AMD Radeon Pro VII
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2
AMD Radeon Pro VII
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | AMD Radeon VII |
TU106 | GPU Chip | Vega 20 XT |
34 | Đơn vị thi công | 60 |
2176 | Shader | 3840 |
64 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 1024 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 4096 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.400 GHz |
1.680 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.700 GHz-3 % |
1.650 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 250 W-17 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 42 dB |
-- | Noise (Load) | 58 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4a | DP Ports | 6x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 283 mm |
131 mm | Height | 130 mm |
49 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060S-8G-EVO-V2-GAMING | Part-no | RX-VEGMA3FD6 |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |