ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition | GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G | |
175 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
TU106 | GPU Chip | GP104-200-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 15 |
2176 | Shader | 1920 |
64 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.670 GHz+ 11 % |
1.860 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.898 GHz+ 13 % |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | 1.873 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 287 mm |
131 mm | Height | 140 mm |
49 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060S-O8G-GAMING | Part-no | GV-N1070XTREME-8GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |