PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition | GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G | |
225 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.010 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil Limited Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
Navi 10 XT | GPU Chip | GP104-200-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 15 |
2560 | Shader | 1920 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.770 GHz+ 10 % | Base Clock | 1.670 GHz+ 11 % |
2.010 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.898 GHz+ 13 % |
1.905 GHz+ 9 % | Avg (Game) Clock | 1.873 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 150 W |
335 W | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
43 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 287 mm |
132 mm | Height | 140 mm |
53 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 5700 XT 8GBD6-3DHEP/OC PowerCo | Part-no | GV-N1070XTREME-8GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
469 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |