GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR | |
150 W | Max TDP | 340 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-202-K1-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 68 |
1920 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.670 GHz+ 11 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.898 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 6 % |
1.873 GHz | Avg (Game) Clock | 1.785 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 340 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | 375 W+ 1 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36-45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
287 mm | Length | 300 mm |
140 mm | Height | 127 mm |
57 mm | Width | 52 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1390 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1070XTREME-8GD | Part-no | TUF-RTX3080-O10G-GAMING-V2 |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 779 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |