ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti | GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G | |
350 W | Max TDP | 340 W+ 13 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial-Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GA102-225-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
10240 | Shader | 5120 |
96 | Render Output Units | 128 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.875 GHz+ 3 % |
1.695 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.050 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 340 W+ 13 % |
400 W | TDP (up) | 390 W+ 13 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial-Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
2 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36-37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 286 mm |
133 mm | Height | 118 mm |
52 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-LC-RTX3080TI-12G-GAMING | Part-no | GV-R69XTGAMING OC-16GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,049 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |