ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G | ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition | |
150 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.310 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.442 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
Polaris 20 XL | GPU Chip | GP107-400-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 6 |
2048 | Shader | 768 |
32 | Render Output Units | 32 |
128 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.303 GHz+ 1 % |
1.310 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.442 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.417 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 75 W |
200 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
2 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 203 mm |
128 mm | Height | 115 mm |
40 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX570-O4G-GAMING | Part-no | CERBERUS-GTX1050TI-A4G |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |