ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G | EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING | |
150 W | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.310 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.740 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Polaris 20 XL | GPU Chip | GA102-300-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 82 |
2048 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
128 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.310 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 420 W+ 20 % |
200 W | TDP (up) | 450 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 38-41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
2 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Non addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 300 mm |
128 mm | Height | 137 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX570-O4G-GAMING | Part-no | 24G-P5-3985-KR |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,819 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |