ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC | AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W | |
250 W | Max TDP | 145 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC vs AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800M. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.300 GHz và được trang bị sức mạnh 145 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC
AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 | Based on | AMD Radeon RX 6800M |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 22 XTM |
60 | Đơn vị thi công | 40 |
3840 | Shader | 2560 |
96 | Render Output Units | 64 |
240 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.850 GHz+ 9 % | Base Clock | 2.300 GHz |
2.190 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.300 GHz |
1.980 GHz+ 9 % | Avg (Game) Clock | 2.300 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 145 W |
285 W | TDP (up) | 165 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
35 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | -- |
129 mm | Height | -- |
57 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX6800-O16G-GAMING | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |